Thông số kỹ thuật:
- Dung lượng bộ nhớ (RAM): 512MB
- Thời gian khởi động: 19 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20°C.
- Khổ giấy bản gốc: Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17″) cho cả tờ bản in và sách.
- Khổ giấy in ra:
- Tối đa: A3, 11 x 17″
- Tối thiểu: A5
- Chiều rộng mất hình: Cạnh trên 5.5 mm hoặc ít hơn, cạnh dưới 6 mm hoặc ít hơn, và phải & trái 5.5 mm hoặc ít hơn.
- Định lượng giấy khay 1: 60-90 gsm; khay 2-4: 60-216 gsm (tùy chọn);
- Định lượng giấy khay tay: 60- 216 gsm
- Dung lượng khay giấy (80 gsm):
- Chuẩn: Khay 1: 250 tờ + khay tay 100 tờ
- Tùy chọn: 1 khay mở rộng: 500 tờ, 2 khay mở rộng: 500 tờ/khay
- Tối đa: 1850 tờ [4 khay + khay tay)
- Sức chứa của khay giấy ra: 250 tờ (A4LEF) (Khay đỡ giấy)
- Nguồn điện: AC220 – 240V ± 10%, 10A, Thông thường là 50/60 Hz
- Mức tiêu thụ điện:
- 1.0 kW hoặc ít hơn (AC220V ± 10%)
- Chế độ nghỉ: 2,3 W hoặc ít hơn
- Kích thước: Rộng 595 x Dài 573 x Cao 495 mm
- Trọng lượng: 31 – 37 kg (không bao gồm hộp mực và khay giấy ra)
Sao chụp
- Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi
- Tốc độ sao chụp liên tục: (S2520 – S2320)
- B5/A4 LEF: 25 trang/phút, 2 mặt: 18 trang/phút – 23 trang/phút, 2 mặt: 16 trang/phút
- A4: 16 trang/phút, 2 mặt: 10 trang/phút – 15 trang/phút, 2 mặt: 10 trang/phút
- B5: 12 trang/phút, 2 mặt: 7,2 trang/phút – 12 trang/phút, 2 mặt: 7,2 trang/phút
- B4: 12 trang/phút, 2 mặt: 7,9 trang/phút – 12 trang/phút, 2 mặt: 7,9 trang/phút
- A3: 13 trang/phút, 2 mặt: 8 trang/phút – 12 trang/phút, 2 mặt: 8 trang/phút
- Ghi chú: Tốc độ có thể bị giảm do điều chỉnh chất lượng ảnh hoặc do thuộc tính của tài liệu
- Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên: 7,2 giây hoặc ít hơn (A4LEF)
In
- Tốc độ in liên tục: tương đương như tốc độ sao chụp liên tục
- Độ phân giải khi in: 600 x 600 dpi
- Ngôn ngữ in:
- Chuẩn: PCL5, PCL6
- Tùy chọn: Adobe PostScript 3
- Hệ điều hành: Windows, Mac OS
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Scan (Tùy chọn)
- Độ phân giải khi scan: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
- Tốc độ scan:
- Trắng đen: 28 bản/phút
- Màu: 28 bản/phút
- Giao diện:
- Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/ 10BASE-T, USB 2.0
- Tùy chọn: Ethernet 1000BASE-T
Fax (Tùy chọn)
- Kích cỡ tài liệu: Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài tối đa 600mm
- Kích cỡ giấy ghi: Tối đa: A3, 11 x 17″. Tối thiểu: A5
- Thời gian truyền: 2-3 giây
- Chế độ truyền: ITU-T G3
- Số đường dây dùng được: Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), tối đa 3 cổng (G3-Port)
Phụ kiện khác
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF)